Có 2 kết quả:
奧衍 áo diễn • 隩衍 áo diễn
Từ điển trích dẫn
1. Sâu kín khó hiểu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Kì nguyên đạo, nguyên tính, sư thuyết đẳng sổ thập thiên, giai áo diễn hoành thâm” 其原道, 原性, 師說等數十篇, 皆奧衍閎深 (Hàn Dũ truyện 韓愈傳).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0